--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đun nấu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đun nấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đun nấu
Your browser does not support the audio element.
+
Do the cooking
Đun nấu suốt ngày
To do cooking all day
Lượt xem: 738
Từ vừa tra
+
đun nấu
:
Do the cookingĐun nấu suốt ngàyTo do cooking all day
+
detention cell
:
xà lim, trại giam
+
ngóm
:
Completely, entirelyTắt ngómCompletely extinguished
+
nả
:
short time; short whilechả mấy nả mà đã năm mươi rồiIt will not belong before one is fifty
+
khó xử
:
AwkwardTình thế khó xửAn awkward situation